Hotline: 0981.91.81.61 - 0982.886.928

Danh mục sản phẩm than Quảng Ninh

Than cục xô 1A

Thông số

Cỡ hạt (mm): 25-250

Độ tro, Ak (%): 10.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7300

Than cục xô 1B

Thông số

Cỡ hạt (mm): 25-250

Độ tro, Ak (%): 15

Nhiệt lượng (cal/kg): 6900

Than cục xô 1C

Thông số

Cỡ hạt (mm): 25-250

Độ tro, Ak (%): 19.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 6500

Than Cục 2A

Thông số

Cỡ hạt (mm): 35-100

Độ tro, Ak (%): 8

Nhiệt lượng (cal/kg): 7600

Than cục 2B

Thông số

Cỡ hạt (mm): 35-100

Độ tro, Ak (%): 12.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7100

Than cục 3

Thông số

Cỡ hạt (mm): 35-50

Độ tro, Ak (%): 4.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7950

Than cục 4A

Thông số

Cỡ hạt (mm): 15-35

Độ tro, Ak (%): 4.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7900

Than cục 4B

Thông số

Cỡ hạt (mm): 15-35

Độ tro, Ak (%): 9.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7400

Than cục 5A

Thông số

Cỡ hạt (mm): 6-8

Độ tro, Ak (%): 6.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7850

Than cục 5B

Thông số

Cỡ hạt (mm): 6-8

Độ tro, Ak (%): 10

Nhiệt lượng (cal/kg): 7400

Than cám 3A

Thông số

Cỡ hạt (mm): ≤15

Độ tro, Ak (%): 11.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7300

Than cám 3B

Thông số

Cỡ hạt (mm): ≤15

Độ tro, Ak (%): 14.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 7000

Than cám 3C

Thông số

Cỡ hạt (mm): ≤15

Độ tro, Ak (%): 17.5

Nhiệt lượng (cal/kg): 6750

Than cám 4A

Thông số

Cỡ hạt (mm): ≤15

Độ tro, Ak (%): 21

Nhiệt lượng (cal/kg): 6400

Than cám 4B

Thông số

Cỡ hạt (mm): ≤15

Độ tro, Ak (%): 25

Nhiệt lượng (cal/kg): 5950

Page 1 of 3

Công ty Cổ phần Than Quảng Ninh - This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

Quảng Ninh

Bãi Cháy - TP Hạ Long

0981.91.81.61 - 0982.886.928

Nam Định

KCN Hòa Xá - TP Nam Định

0982.886.928 - 0981.91.81.61

Hà Nội

Trần Phú - Hà Đông

0981.91.81.61 - 0982.886.928

TP Hồ Chí Minh

Lê Văn Sỹ - Q3

0982.886.928 - 0981.91.81.61